DDC
| 657.3 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Dương |
Nhan đề
| 125 sơ đồ kế toán lập và phân tích báo cáo tài chính / Bùi Văn Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 1999 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006188-9, 1000006290-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000007968 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11030 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2DDB5B6E-0DED-4CE4-999E-CD3A30ED5872 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041001|bvanpth|y20030926|zquang |
---|
082 | |a657.3|bB 510 D |
---|
100 | |aBùi Văn Dương |
---|
245 | |a125 sơ đồ kế toán lập và phân tích báo cáo tài chính / |cBùi Văn Dương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c1999 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c23 cm |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006188-9, 1000006290-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007968 |
---|
890 | |a5|b68|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007968
|
Kho mượn
|
657.3 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000006189
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.3 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000006291
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.3 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000006290
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.3 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000006188
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.3 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào