- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 H 100 Th
Nhan đề: 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Hà Xuân Thạch
DDC
| 657.48 |
Tác giả CN
| Hà Xuân Thạch |
Nhan đề
| 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Hà Xuân Thạch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, Đại học Kinh tế, 1996 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(8): 1000004880-6, 1000004888 |
Địa chỉ
| Kho mượn(21): 3000001485-6, 3000001488-90, 3000001923-32, 3000001937-41, 3000007405 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10899 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A86665E7-FAE8-41FD-8AD6-6CC4A7C7F354 |
---|
005 | 201306050833 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130605083206|bvanpth|c20040805|dvanpth|y20030916|zquang |
---|
082 | |a657.48|bH 100 Th |
---|
100 | |aHà Xuân Thạch |
---|
245 | |a100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / |cHà Xuân Thạch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bThống kê, Đại học Kinh tế, |c1996 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(8): 1000004880-6, 1000004888 |
---|
852 | |bKho mượn|j(21): 3000001485-6, 3000001488-90, 3000001923-32, 3000001937-41, 3000007405 |
---|
890 | |a29|b379|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007405
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000001930
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
SGH
|
29
|
|
|
|
3
|
3000001932
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
3000001931
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
3000001937
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
3000001938
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000001939
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000001940
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
3000001925
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000001486
|
Kho mượn
|
657.48 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|