- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 331 Đ 452
Nhan đề: Đổi mới cơ chế và chính sách quản lý lao động, tiền lương trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam / Tống Văn Đường (chủ biên) và những người khác
DDC
| 331 |
Nhan đề
| Đổi mới cơ chế và chính sách quản lý lao động, tiền lương trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam / Tống Văn Đường (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Chính sách kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Chính sách xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế thị trường |
Tác giả(bs) CN
| Tống Văn Đường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006470-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000001044-50, 3000003519, 3000007474 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11252 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7C03255-B79E-464B-B1B5-CFE306B5209B |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040816|bvanpth|y20031020|zhoannq |
---|
082 | |a331|bĐ 452 |
---|
245 | |aĐổi mới cơ chế và chính sách quản lý lao động, tiền lương trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam / |cTống Văn Đường (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế lao động |
---|
650 | |aViệt Nam - Chính sách kinh tế |
---|
650 | |aViệt Nam - Chính sách xã hội |
---|
650 | |aKinh tế thị trường |
---|
700 | |aTống Văn Đường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006470-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000001044-50, 3000003519, 3000007474 |
---|
890 | |a13|b180|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007474
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Mất đã đền
|
|
|
2
|
3000003519
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000001045
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000001046
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000001047
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000001050
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000001049
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000001048
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000001044
|
Kho mượn
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000006470
|
Kho đọc Sinh viên
|
331 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|