- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.964 H 100 K
Nhan đề: Chẩn đoán và phòng trị một số bệnh cá tôm / Hà Ký, Bùi Quang Tề, Nguyễn Văn Thành
DDC
| 639.964 |
Tác giả CN
| Hà Ký |
Nhan đề
| Chẩn đoán và phòng trị một số bệnh cá tôm / Hà Ký, Bùi Quang Tề, Nguyễn Văn Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1992 |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm - Bệnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Bệnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Quang Tề |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000001163-4, 1000001195 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000001448, 3000001966, 3000002794 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8729 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76CC8BBA-5555-4EAB-8D67-EDF22F909327 |
---|
005 | 201610051527 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161005152800|boanhntk|c20161005152737|doanhntk|y20030719|zthanhntk |
---|
082 | |a639.964|bH 100 K |
---|
100 | |aHà Ký |
---|
245 | |aChẩn đoán và phòng trị một số bệnh cá tôm / |cHà Ký, Bùi Quang Tề, Nguyễn Văn Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1992 |
---|
300 | |a54 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTôm - Bệnh |
---|
650 | |aCá - Bệnh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thành |
---|
700 | |aBùi Quang Tề |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000001163-4, 1000001195 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000001448, 3000001966, 3000002794 |
---|
890 | |a6|b34|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002794
|
Kho mượn
|
639.964 H 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000001966
|
Kho mượn
|
639.964 H 100 K
|
SGH
|
5
|
|
|
|
3
|
3000001448
|
Kho mượn
|
639.964 H 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000001164
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.964 H 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000001163
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.964 H 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000001195
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.964 H 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|