- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 V 500 Th
Nhan đề: Hệ thống viễn thông / Vũ Đình Thành
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Vũ Đình Thành |
Nhan đề
| Hệ thống viễn thông / Vũ Đình Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Viễn thông - Hệ thống |
Môn học
| Mạng truyền thông công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020403-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022458-69 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4113 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 70431593-D087-4214-9071-A121481854BB |
---|
005 | 201605031540 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160503154202|bvanpth|c20120306|doanhntk|y20111005|zngavt |
---|
082 | |a621.382|bV 500 Th |
---|
100 | |aVũ Đình Thành |
---|
245 | |aHệ thống viễn thông / |cVũ Đình Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐHQG Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a173 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aViễn thông - Hệ thống |
---|
690 | |aMạng truyền thông công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020403-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022458-69 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/he thong vien thong_vu dinh thanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022469
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022468
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022467
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022466
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022465
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022464
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022463
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022462
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022461
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022460
|
Kho mượn
|
621.382 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|