- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ph 104 Ng
Nhan đề: Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20481 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F911577C-7522-404F-8B28-52FDC8791202 |
---|
005 | 201709141553 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914155327|bnguyenloi|c20170914143532|dnguyenloi|y20071025|zthanhntk |
---|
082 | |a621.3|bPh 104 Ng |
---|
100 | |aPhạm Công Ngô |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển tự động / |cPhạm Công Ngô |
---|
250 | |aIn lần thứ 7, có sửa chữa & bổ sung bài tập lớn, bài giải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a403 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aMáy CNC và Kỹ thuật Robot (Mã môn học: 82072) |
---|
690 | |aLý thuyết điều khiển và Đồ án |
---|
690 | |aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aMạng truyền thông công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016478-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000011026-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetdieukhientudong_phamcongngo/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b151|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011032
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000011031
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000011030
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000011029
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000011028
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000011027
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000011026
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016480
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016479
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016478
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|