DDC
| 693.54 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình Kết cấu bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép-Kết cấu |
Môn học
| Kết cấu Bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020108-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021502-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23765 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A2DA06F7-AB84-4AB5-810F-C62BD99FBA83 |
---|
005 | 201311290807 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131129080523|bvanpth|c20111021|doanhntk|y20111010|zluuyen |
---|
082 | |a693.54|bB 450 x |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình Kết cấu bê tông cốt thép / |cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
---|
690 | |aKết cấu Bê tông cốt thép |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020108-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021502-8 |
---|
890 | |a10|b40|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021508
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021507
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021506
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021505
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021504
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021503
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021502
|
Kho mượn
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020110
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020109
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020108
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào