- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.9 Pr 300 R
Nhan đề: Cơ sở sinh học bảo tồn / Richard B. Primack; Võ Quý và các dịch giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22014 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ABA8766B-265E-486D-9B84-2D24A092BEE3 |
---|
005 | 201012280843 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311110154|bvanpth|c20130311110105|dvanpth|y20080605|zoanhntk |
---|
082 | |a639.9|bPr 300 R |
---|
100 | |aPrimack, Richard B. |
---|
245 | |aCơ sở sinh học bảo tồn / |cRichard B. Primack; Võ Quý và các dịch giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a365 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐa dạng sinh học - Bảo vệ |
---|
650 | |aSinh học bảo tồn |
---|
690 | |aĐa dạng sinh học và bảo tồn đa dạng sinh học |
---|
700 | |aVõ Quý dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017444-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013357-68 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/co so sh bao ton_richard b primack_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b47|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013368
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013367
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013366
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013365
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013364
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013363
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013362
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013361
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013360
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013359
|
Kho mượn
|
639.9 Pr 300 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|