- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 G 429 C
Nhan đề: Ngôn ngữ thầm lặng của người lãnh đạo : Ngôn ngữ cơ thể tác động đến khả năng lãnh đạo như thế nào? / Carol Kinsey Goman; Nguyễn Quốc Dũng dịch
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Goman, Carol Kinsey |
Nhan đề
| Ngôn ngữ thầm lặng của người lãnh đạo : Ngôn ngữ cơ thể tác động đến khả năng lãnh đạo như thế nào? / Carol Kinsey Goman; Nguyễn Quốc Dũng dịch |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-Nghệ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Môn học
| Tâm lý quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000026329-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000036561 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29833 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9B984D2C-05F8-45F5-8541-B075CA292846 |
---|
005 | 201405291035 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140529103328|bvanpth|c20140529103025|dvanpth|y20140108080808|znguyenloi |
---|
082 | |a658.409|bG 429 C |
---|
100 | |aGoman, Carol Kinsey |
---|
245 | |aNgôn ngữ thầm lặng của người lãnh đạo : |bNgôn ngữ cơ thể tác động đến khả năng lãnh đạo như thế nào? / |cCarol Kinsey Goman; Nguyễn Quốc Dũng dịch |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hóa, |c2013 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aLãnh đạo|xNghệ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
690 | |aTâm lý quản lý |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000026329-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000036561 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/ngonnguthamlangchonguoilanhdao_carolkinseygoman/0ngonnguthamlangchonguoilanhdao_carolkinseygomanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036561
|
Kho mượn
|
658.409 G 429 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000026330
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 G 429 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000026329
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 G 429 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|