- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 368.22 Đ 450 V
Nhan đề: Bảo hiểm và giám định hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh
DDC
| 368.22 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Vinh |
Nhan đề
| Bảo hiểm và giám định hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2003 |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng Hóa - Bảo hiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hóa - Vận chuyển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014193-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009847-52 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004125 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3660 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 932A9623-1836-4588-847D-32B4ADDFE128 |
---|
005 | 201109261557 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vi| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20060529|bvanpth|y20060116|zoanhntk |
---|
082 | |a368.22|bĐ 450 V |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Vinh |
---|
245 | |aBảo hiểm và giám định hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / |cĐỗ Hữu Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2003 |
---|
300 | |a377 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHàng Hóa - Bảo hiểm |
---|
650 | |aHàng hóa - Vận chuyển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014193-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000009847-52 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004125 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/bao hiem va giam dinh hang hoa xuat nhap khau..._ do huu vinh_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b50|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004125
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009852
|
Kho mượn
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000009851
|
Kho mượn
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000009850
|
Kho mượn
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000009849
|
Kho mượn
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000009848
|
Kho mượn
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000009847
|
Kho mượn
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014195
|
Kho đọc Sinh viên
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014194
|
Kho đọc Sinh viên
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000014193
|
Kho đọc Sinh viên
|
368.22 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|