- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.7 Đ 406 V
Nhan đề: Logistics - Những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23410 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 38485D52-4AF5-42B5-B6C0-F51486275E69 |
---|
005 | 201302271012 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130227101349|boanhntk|c20130227101321|doanhntk|y20101216|zoanhntk |
---|
082 | |a658.7|bĐ 406 V |
---|
100 | |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aLogistics - Những vấn đề cơ bản / |cĐoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a539 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLogistics (Hậu cần) |
---|
650 | |aHàng hóa - Vận chuyển |
---|
690 | |aQuản trị chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aKim Ngọc Đạt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019989-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021207-13, 3000027706-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/logistics_ nhung van de co ban _doan thi hong van_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b57|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027708
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000027707
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000027706
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000021213
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000021212
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000021211
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000021210
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000021209
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000021208
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000021207
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|