- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.7 Tr 121 Tr
Nhan đề: Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực : Tập 1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4025 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4EDA0E2A-6AAD-45A1-97C4-81B6D41741CE |
---|
005 | 201605061519 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160506151849|boanhntk|c20160506151044|doanhntk|y20111007|zluuyen |
---|
082 | |a664.7|bTr 121 Tr |
---|
100 | |aTrần Thị Thu Trà |
---|
245 | |aCông nghệ bảo quản và chế biến lương thực : |bTập 1: Bảo quản lương thực / |cTrần Thị Thu Trà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a488 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLương thực - Bảo quản |
---|
650 | |aLương thực - Chế biến |
---|
690 | |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aNhững biến đổi của thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản |
---|
690 | |aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch |
---|
690 | |aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020267-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021919-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cn bao quan va cb luong thuc_t1_tran thi thu tra_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b189|c1|d111 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021930
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021929
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021928
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021927
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021926
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021925
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021924
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021923
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021922
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021921
|
Kho mượn
|
664.7 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|