DDC
| 664.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Xuyến |
Nhan đề
| Chuyên đề vệ sinh thực phẩm. Phần I / Nguyễn Thị Xuyến |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản, 1996 |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh thực phẩm |
Môn học
| An toàn thực phẩm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012683-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006231 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002966 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16332 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 757A7554-5589-447D-8ED9-3D8E9150D0DE |
---|
005 | 202110221019 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211022101947|bvanpth|c20090622|doanhntk|y20041209|zchinht |
---|
082 | |a664.07|bNg 527 X |
---|
100 | |aNguyễn Thị Xuyến |
---|
245 | |aChuyên đề vệ sinh thực phẩm. Phần I / |cNguyễn Thị Xuyến |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c1996 |
---|
300 | |a46 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
690 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012683-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006231 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002966 |
---|
890 | |a5|b75|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002966
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.07 Ng 527 X
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000012685
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Ng 527 X
|
SGH
|
3
|
|
|
|
3
|
1000012684
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Ng 527 X
|
SGH
|
2
|
|
|
|
4
|
1000012683
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Ng 527 X
|
SGH
|
1
|
|
|
|
5
|
3000006231
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 X
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:24-01-2008
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào