- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Đ 450 Kh
Nhan đề: Giao dịch ngoại hối / Đỗ Văn Khiêm và các cộng sự
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4008 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F65CAFD9-2B18-41DD-AEC2-6FF9DE2E439A |
---|
005 | 201202170952 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120220|bluuyen|y20111005|zluuyen |
---|
082 | |a332.45|bĐ 450 Kh |
---|
100 | |aĐỗ Văn Khiêm |
---|
245 | |aGiao dịch ngoại hối / |cĐỗ Văn Khiêm và các cộng sự |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bTổng hợp Đồng Nai, |c2008 |
---|
300 | |a276 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aHối đoái |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ (Môn học) |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế (Môn học) |
---|
690 | |aTài chính tiền tệ |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020382-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000022444-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giao dich ngoai hoi_ do van khiem_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b3|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022454
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000022453
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000022452
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000022451
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000022450
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000022449
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000022448
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000022447
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000022446
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000022445
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|