- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Th 121 T
Nhan đề: Giáo trình thanh toán quốc tế / Thân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Thân Tôn Trọng Tín |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế / Thân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 713 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Thanh toán quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Hối đoái |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Môn học
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Mận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022016-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027668-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24303 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E763EC12-97E5-421B-9F91-F886C821B647 |
---|
005 | 201508140820 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150814082017|bvinhpq|c20130815085450|dvanpth|y20120109|zluuyen |
---|
082 | |a332.45|bTh 121 T |
---|
100 | |aThân Tôn Trọng Tín |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế / |cThân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a713 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Thanh toán quốc tế |
---|
650 | |aHối đoái |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aLê Thị Mận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022016-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027668-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtthanhtoanquocte_thantontrongtin/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b63|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027674
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027673
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027672
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027671
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027670
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027669
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027668
|
Kho mượn
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022018
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022017
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022016
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Th 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|