- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.8 Ng 527 T
Nhan đề: Bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22980 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 93684ED2-96B2-498A-8F41-7D56CA9A2F08 |
---|
005 | 201709140945 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914094507|boanhntk|c20160518083107|dngavt|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a664.8|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Vân Tiếp |
---|
245 | |aBảo quản và chế biến rau quả / |cNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aRau quả|xBảo quản |
---|
650 | |aRau quả|xChế biến |
---|
690 | |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ thực vật |
---|
700 | |aQuách Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thoa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018862-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000017496-502 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/baoquanvachebienrauqua_nguyenvantiep/0page_001thumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b643|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017502
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000017501
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000017500
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000017499
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000017498
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000017497
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000017496
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018864
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018863
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018862
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|