- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.076 Ng 527 Ch
Nhan đề: Bài tập hóa học đại cương : Tập 1 / Nguyễn Đức Chung
DDC
| 541.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Chung |
Nhan đề
| Bài tập hóa học đại cương : Tập 1 / Nguyễn Đức Chung |
Thông tin xuất bản
| Tp Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm: Câu hỏi giáo khoa, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm có lời giải |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương-Bài tập |
Môn học
| Hóa đại cương |
Môn học
| Hóa học đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024674-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034144, 3000035791-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27804 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AE1109AB-B1B5-494F-931B-2C8BA025BD65 |
---|
005 | 201908261111 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826111138|btrangthuvien|c20140226162745|dvanpth|y20130826111816|zthanhnhan |
---|
082 | |a541.076|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Đức Chung |
---|
245 | |aBài tập hóa học đại cương : |bTập 1 / |cNguyễn Đức Chung |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp HCM, |c2010 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm: Câu hỏi giáo khoa, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm có lời giải |
---|
650 | |aHóa học đại cương|xBài tập |
---|
690 | |aHóa đại cương |
---|
690 | |aHóa học đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024674-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034144, 3000035791-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitaphoahocdaicuong_nguyenducchung/0baitaphoahocdaicuong_nguyenducchungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b173|c1|d51 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035796
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035795
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035794
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035793
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035792
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035791
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034144
|
Kho mượn
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024676
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024675
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024674
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|