- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 B 510 Y
Nhan đề: Sửa chữa điện công nghiệp / Bùi Văn Yên
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Yên |
Nhan đề
| Sửa chữa điện công nghiệp / Bùi Văn Yên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2010 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. : Hình vẽ ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cấu tạo, nguyên lí làm việc, cách kiểm tra các khí cụ điện, linh kiện điện tử sử dụng trong mạch điện công nghiệp. Phân tích các sơ đồ truyền động điện và tự động hoá cho những máy đã sử dụng ở các xí nghiệp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Máy công nghiệp |
Từ khóa tự do
| PLC (Môn học) |
Môn học
| Thiết bị điện công nghiệp |
Môn học
| Máy công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020888-90 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023408-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4677 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 135587D3-8CFC-425D-BDD4-9F8E31CC67BA |
---|
005 | 201203220924 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120322|btrangadmin|y20111011|zngavt |
---|
082 | |a621.31|bB 510 Y |
---|
100 | |aBùi Văn Yên |
---|
245 | |aSửa chữa điện công nghiệp / |cBùi Văn Yên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2010 |
---|
300 | |a320 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày cấu tạo, nguyên lí làm việc, cách kiểm tra các khí cụ điện, linh kiện điện tử sử dụng trong mạch điện công nghiệp. Phân tích các sơ đồ truyền động điện và tự động hoá cho những máy đã sử dụng ở các xí nghiệp... |
---|
650 | |aMáy công nghiệp |
---|
650 | |aĐiện công nghiệp |
---|
653 | |aMáy công nghiệp |
---|
653 | |aPLC (Môn học) |
---|
690 | |aThiết bị điện công nghiệp |
---|
690 | |aMáy công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020888-90 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023408-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/sua chua dien cong nghiep_buivanyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023414
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023412
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000023411
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000023410
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000023409
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000023408
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000020890
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000020889
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000020888
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000023413
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:26-02-2020
|
|
|
|
|
|
|
|