- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Đ 116 Ng
Nhan đề: Giáo trình Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp / Đặng Thiện Ngôn
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Đặng Thiện Ngôn |
Nhan đề
| Giáo trình Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp / Đặng Thiện Ngôn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công nghiệp |
Môn học
| Máy công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025118-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035139-45 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27864 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21067789-7A17-4124-B4F4-F4149896901A |
---|
005 | 201505140925 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150514092556|bhientrang|c20131216141445|dvanpth|y20130828084439|znguyenloi |
---|
082 | |a621.3|bĐ 116 Ng |
---|
100 | |aĐặng Thiện Ngôn |
---|
245 | |aGiáo trình Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp / |cĐặng Thiện Ngôn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a184 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aĐiện tử công nghiệp |
---|
690 | |aMáy công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025118-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035139-45 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhtrangbidiendientutrongmaycn_dangthienngon/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b14|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035145
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035144
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035143
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035142
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035141
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035140
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035139
|
Kho mượn
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025120
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025119
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025118
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|