- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.92 V 500 Ch
Nhan đề: Máy - thiết bị và hệ thống nghiền mịn / Vũ Liêm Chính (chủ biên), Đỗ Quốc Quang, Cao Văn Mô
DDC
| 621.92 |
Tác giả CN
| Vũ Liêm Chính |
Nhan đề
| Máy - thiết bị và hệ thống nghiền mịn / Vũ Liêm Chính (chủ biên), Đỗ Quốc Quang, Cao Văn Mô |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy nghiền |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công nghiệp |
Môn học
| Thiết kế thiết bị công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quốc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Cao Văn Mô |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024471-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033738-44 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27498 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A6F42F10-7B83-4E0A-ABC8-FC30A939BDF8 |
---|
005 | 201310141046 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131014104513|bnguyenloi|c20131002143945|dvanpth|y20130802135535|zluuyen |
---|
082 | |a621.92|bV 500 Ch |
---|
100 | |aVũ Liêm Chính |
---|
245 | |aMáy - thiết bị và hệ thống nghiền mịn / |cVũ Liêm Chính (chủ biên), Đỗ Quốc Quang, Cao Văn Mô |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy nghiền |
---|
650 | |aMáy công nghiệp |
---|
690 | |aThiết kế thiết bị công nghiệp |
---|
700 | |aĐỗ Quốc Quang |
---|
700 | |aCao Văn Mô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024471-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033738-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/maythietbivahethongnghienmin_vuliemchinh/0maythietbivahethongnghienmin_vuliemchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033744
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033743
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033742
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033741
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033740
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033739
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033738
|
Kho mượn
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024473
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024472
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024471
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.92 V 500 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|