- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0028 Ng 527 N
Nhan đề: Máy gia công cơ học nông sản - Thực phẩm / Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14899 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 334B3BFE-E129-41C8-88BB-5A6FA76DE27F |
---|
005 | 201703220915 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322091615|boanhntk|c20140508080226|doanhntk|y20040621|zchanlt |
---|
082 | |a664.0028|bNg 527 N |
---|
100 | |aNguyễn Như Nam |
---|
245 | |aMáy gia công cơ học nông sản - Thực phẩm / |cNguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy gia công cơ học |
---|
650 | |aMáy công cụ |
---|
690 | |aThiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm |
---|
690 | |aMáy công nghiệp |
---|
690 | |aThiết bị chế biến thực phẩm |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012592 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002009 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/may gia cong co hoc nong san thuc pham _nguyen nhu nam_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b150|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002009
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.0028 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000012592
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0028 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|