• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.0028 Ng 527 N
    Nhan đề: Máy gia công cơ học nông sản - Thực phẩm / Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh

DDC 664.0028
Tác giả CN Nguyễn Như Nam
Nhan đề Máy gia công cơ học nông sản - Thực phẩm / Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2000
Mô tả vật lý 286 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy gia công cơ học
Thuật ngữ chủ đề Máy công cụ
Môn học Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
Môn học Máy công nghiệp
Môn học Thiết bị chế biến thực phẩm
Tác giả(bs) CN Trần Thị Thanh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(1): 1000012592
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002009
000 00000nam a2200000 4500
00114899
00211
004334B3BFE-E129-41C8-88BB-5A6FA76DE27F
005201703220915
008130110s2000 vm| vie
0091 0
039|a20170322091615|boanhntk|c20140508080226|doanhntk|y20040621|zchanlt
082 |a664.0028|bNg 527 N
100 |aNguyễn Như Nam
245 |aMáy gia công cơ học nông sản - Thực phẩm / |cNguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000
300 |a286 tr. ; |c27 cm
650 |aMáy gia công cơ học
650 |aMáy công cụ
690|aThiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
690|aMáy công nghiệp
690|aThiết bị chế biến thực phẩm
700 |aTrần Thị Thanh
852|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012592
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002009
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/may gia cong co hoc nong san thuc pham _nguyen nhu nam_01smallthumb.jpg
890|a2|b150|c1|d14
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000002009 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.0028 Ng 527 N Sách Tiếng Việt 2
2 1000012592 Kho đọc Sinh viên 664.0028 Ng 527 N Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét