- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.47 B 103
Nhan đề: Bài tập và bài giải Kế toán ngân hàng / Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa và những người khác
DDC
| 657.47 |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải Kế toán ngân hàng / Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Bài tập và bài giải Kế toán ngân hàng. 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Long |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Thị Hồng Hoa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019181-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000018537-43, 3000023281 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23288 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE36BC4C-E1B3-4819-8D44-C2C8D4FB2363 |
---|
005 | 201512231431 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151223143158|bngavt|c20101229|doanhntk|y20100628|zvanpth |
---|
082 | |a657.47|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập và bài giải Kế toán ngân hàng / |cNguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Bài tập và bài giải Kế toán ngân hàng. 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng |
---|
650 | |aKế toán ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Loan |
---|
700 | |aNguyễn Đức Long |
---|
700 | |aLâm Thị Hồng Hoa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019181-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000018537-43, 3000023281 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/baitapbaigiaiketoannganhang_nguyenthiloan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b336|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023281
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000018543
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000018542
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000018541
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000018540
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000018539
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000018538
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000018537
|
Kho mượn
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019183
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019182
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.47 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|