|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6702 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 09671232-1330-4D36-ACCE-1CFD862F39D2 |
---|
005 | 201709181610 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918161046|bvanpth|c20170914164147|dhienhtt|y20040405|zhoannq |
---|
082 | |a343.597076|bL 504 |
---|
245 | |aLuật thủy sản |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a57 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aLuật thủy sản |
---|
690 | |aPháp luật hàng hải |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
690 | |aLuật và các qui định trong hoạt động thủy sản |
---|
690 | |aLuật và các quy định trong nghề cá |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009372-3, 1000009375 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000004863, 3000008350-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001405 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luat thuy san_ nxb ctqgia ha noi/luat thuy san_ nxb ctqgia ha noi_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b24|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004863
|
Kho mượn
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008354
|
Kho mượn
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008353
|
Kho mượn
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008352
|
Kho mượn
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008351
|
Kho mượn
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008350
|
Kho mượn
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
2000001405
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000009375
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000009372
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000009373
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597076 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|