- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.597076 Ng 527 D
Nhan đề: Hỏi và đáp về luật thủy sản / Nguyễn Ngọc Dũng biên soạn
DDC
| 343.597076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Dũng |
Nhan đề
| Hỏi và đáp về luật thủy sản / Nguyễn Ngọc Dũng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách bao gồm:<br>Phần 1: 97 câu hỏi và giải đáp về luật thủy sản<br>Phần 2: Một số quy định pháp luật về hoạt động thủy sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thủy sản |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016178-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000010276-8, 3000010339-41 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004582 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20257 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F342DC48-1370-411B-9AA7-C8C9A7D5D9F9 |
---|
005 | 201701131109 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170113110945|boanhntk|c20170113110826|doanhntk|y20070606|zoanhntk |
---|
082 | |a343.597076|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Dũng |
---|
245 | |aHỏi và đáp về luật thủy sản / |cNguyễn Ngọc Dũng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNội dung sách bao gồm:<br>Phần 1: 97 câu hỏi và giải đáp về luật thủy sản<br>Phần 2: Một số quy định pháp luật về hoạt động thủy sản |
---|
650 | |aLuật thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016178-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000010276-8, 3000010339-41 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004582 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/hoivadapveluatthuysan_nguyenngocdung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b57|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004582
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010341
|
Kho mượn
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010340
|
Kho mượn
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010339
|
Kho mượn
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010278
|
Kho mượn
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010277
|
Kho mượn
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000010276
|
Kho mượn
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016180
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016179
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016178
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.597076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|