DDC
| 690.54 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Tú Anh |
Nhan đề
| Thiết kế nhà máy sản xuất cà phê nhân năng suất 22 tấn sản phẩm / ngày và phân xưởng phụ sản xuất cà phê bột năng suất 10 tấn NL/ngày / Nguyễn Thị Tú Anh; Phạm Ngọc Thạch: GVHD |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại Học Thủy sản, 2004 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Khoa Chế Biến. Khóa 42 |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy chế biến - Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Cà phê - Công nghệ sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Thạch: GVHD |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000014250 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16426 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A284F805-EE73-4660-AACC-4D6CE3F8E75C |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050302|bvanpth|y20041229|zoanhntk |
---|
082 | |a690.54|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Thị Tú Anh |
---|
245 | |aThiết kế nhà máy sản xuất cà phê nhân năng suất 22 tấn sản phẩm / |cngày và phân xưởng phụ sản xuất cà phê bột năng suất 10 tấn NL/ngày / |cNguyễn Thị Tú Anh; Phạm Ngọc Thạch: GVHD |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại Học Thủy sản, |c2004 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhoa Chế Biến. Khóa 42 |
---|
650 | |aNhà máy chế biến - Thiết kế |
---|
650 | |aCà phê - Công nghệ sản xuất |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Thạch: GVHD |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000014250 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000014250
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.54 Ng 527 A
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
LV thanh lý 2008
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào