- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 K 435 Ph
Nhan đề: Kotler bàn về tiếp thị : Làm thế nào để tạo lập, giành được và thống lĩnh thị trường / Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc dịch
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Kotler, Philip |
Nhan đề
| Kotler bàn về tiếp thị : Làm thế nào để tạo lập, giành được và thống lĩnh thị trường / Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Trẻ, Thời báo Kinh tế Sài Gòn, Trung tâm Châu Á - TBD, 2008 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị |
Môn học
| Quản trị Marketing |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tiến Phúc dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017695-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014832-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22195 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4887FD30-CD97-4E1D-AD16-C1C4FB9A3485 |
---|
005 | 201303081113 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130308111138|bvanpth|c20130308111117|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a658.8|bK 435 Ph |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aKotler bàn về tiếp thị : |bLàm thế nào để tạo lập, giành được và thống lĩnh thị trường / |cPhilip Kotler; Vũ Tiến Phúc dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Trẻ, Thời báo Kinh tế Sài Gòn, Trung tâm Châu Á - TBD, |c2008 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aMarketing |
---|
650 | |aTiếp thị |
---|
690 | |aQuản trị Marketing |
---|
700 | |aVũ Tiến Phúc dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017695-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014832-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ban ve tiep thi _philip kotler_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b280|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014838
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014837
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014836
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014835
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014834
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014833
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014832
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017697
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017696
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017695
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|