- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Tr 121 M
Nhan đề: Kỹ thuật cháy : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Gia Mỹ
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Trần Gia Mỹ |
Nhan đề
| Kỹ thuật cháy : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Gia Mỹ |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật cháy |
Môn học
| Kỹ thuật cháy, lò hơi và đồ án |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017439-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013350-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22005 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 87E6C3CD-5F97-4E8B-917C-7CF764831A7E |
---|
005 | 201703091625 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309162536|boanhntk|c20130717153941|dvanpth|y20080604|zoanhntk |
---|
082 | |a621.402|bTr 121 M |
---|
100 | |aTrần Gia Mỹ |
---|
245 | |aKỹ thuật cháy : |bGiáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / |cTrần Gia Mỹ |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
650 | |aKỹ thuật cháy |
---|
690 | |aKỹ thuật cháy, lò hơi và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017439-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013350-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/ky thuat chay_tran gia my_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b124|c1|d26 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013356
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013355
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013354
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013353
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013352
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013351
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013350
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017441
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017440
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017439
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|