- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.46 B 305
Nhan đề: Biển đảo Việt Nam - Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 551.46 |
Nhan đề
| Biển đảo Việt Nam - Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển đảo-Tài nguyên |
Môn học
| Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Thạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đức An |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Cử |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023231, 1000025094-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035105, 3000035305 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28876 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5EA82D15-F0E8-458D-9204-4DA693C051D6 |
---|
005 | 201406021610 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140602161053|bvanpth|c20131230110232|dvanpth|y20131111110435|zhienlt |
---|
082 | |a551.46|bB 305 |
---|
245 | |aBiển đảo Việt Nam - Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / |cTrần Đức Thạnh (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2012 |
---|
300 | |a324 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang bìa ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aBiển đảo|xTài nguyên |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
700 | |aTrần Đức Thạnh |
---|
700 | |aLê Đức An |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Cử |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023231, 1000025094-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035105, 3000035305 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/biendaovietnamtainguyenvithevanhungkyquandiachatsinhthaitieubieu_tranducthanh/0biendaovietnamtainguyenvithevanhungkyquandiachatsinhthaitieubieu_tranducthanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035305
|
Kho mượn
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000023231
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000035105
|
Kho mượn
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025095
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025094
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|