|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17441 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F3B4341E-78EC-4BAD-9C3E-AF30C4C02514 |
---|
005 | 201703221534 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322153446|boanhntk|c20160506103903|doanhntk|y20050628|zoanhntk |
---|
082 | |a664.94|bSch 400 R |
---|
100 | |aSchoemaker, Roelof |
---|
245 | |aTận dụng phế liệu tôm / |cRoelof Schoemaker; Đoàn Tuấn Dũng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2005 |
---|
300 | |a27 tr. : |bẢnh màu ; |c27 cm |
---|
490 | |aSổ tay kỹ thuật INFOFISH SỐ 4 |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản |
---|
650 | |aTôm, tận dụng phế liệu |
---|
690 | |aTận dụng phụ phẩm nông thủy sản |
---|
690 | |aQuản lý chất thải và tận dụng phụ phẩm trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT508) |
---|
690 | |aTận dụng nguyên liệu còn lại trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT507) |
---|
700 | |aĐoàn Tuấn Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014472-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000009506-10 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003953 |
---|
890 | |a9|b140|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003953
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94 Sch 400 R
|
SGH
|
9
|
|
|
|
2
|
3000009510
|
Kho mượn
|
664.94 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000009509
|
Kho mượn
|
664.94 Sch 400 R
|
SGH
|
7
|
|
|
|
4
|
3000009508
|
Kho mượn
|
664.94 Sch 400 R
|
SGH
|
6
|
|
|
|
5
|
3000009507
|
Kho mượn
|
664.94 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000009506
|
Kho mượn
|
664.94 Sch 400 R
|
SGH
|
4
|
|
|
|
7
|
1000014472
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000014473
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000014474
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào