- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.02 Đ 203 M
Nhan đề: Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / M. T. Đensikov; Người dịch: Nguyễn Văn Đạt, Bùi Huy Thanh; Hiệu đính: Lê Ngọc Tú
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14747 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2FDE742E-6D40-4619-8DDE-1EF816A3831E |
---|
005 | 201703221535 |
---|
008 | 130110s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322153626|boanhntk|c20170322150407|doanhntk|y20040615|zthangn |
---|
082 | |a664.02|bĐ 203 M |
---|
100 | |aĐensikov, M. T. |
---|
245 | |aTận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / |cM. T. Đensikov; Người dịch: Nguyễn Văn Đạt, Bùi Huy Thanh; Hiệu đính: Lê Ngọc Tú |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1977 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThực phẩm, tận dụng phế liệu |
---|
690 | |aTận dụng phụ phẩm nông thủy sản |
---|
690 | |aTận dụng nguyên liệu còn lại trong chế biến thủy sản (Mã HOCH: SPT507) |
---|
690 | |aQuản lý chất thải và tận dụng phụ phẩm trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT508) |
---|
700 | |aBùi Huy Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đạt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012389-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006393-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/tan dung phe lieu ...m t densikov_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b104|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012390
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.02̀ Đ 203 M
|
SGH
|
6
|
|
|
|
2
|
1000012391
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.02̀ Đ 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000012389
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.02̀ Đ 203 M
|
SGH
|
4
|
|
|
|
4
|
3000006395
|
Kho mượn
|
664.02̀ Đ 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006393
|
Kho mượn
|
664.02̀ Đ 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
3000006394
|
Kho mượn
|
664.02̀ Đ 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|