• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.94909 S 500 S
    Nhan đề: Bao gói thủy sản và sản phẩm thủy sản bán lẻ / S. Subasinghe; Đỗ Kim Cương dịch

DDC 664.94909
Tác giả CN Subasinghe, S.
Nhan đề Bao gói thủy sản và sản phẩm thủy sản bán lẻ / S. Subasinghe; Đỗ Kim Cương dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 1999
Mô tả vật lý 32 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Bao bì
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Bảo quản
Môn học Bao gói thực phẩm
Tác giả(bs) CN Đỗ Kim Cương
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000012964-6
Địa chỉ Kho mượn(3): 3000007014-6
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003596
000 00000nam a2200000 4500
00114994
00211
00475DB8471-8B9F-472B-84D1-6D3AA40A571B
005201709140849
008130110s1999 vm| vie
0091 0
039|a20170914084947|boanhntk|c20050126|dthanhntk|y20040627|zhoannq
082 |a664.94909|bS 500 S
100 |aSubasinghe, S.
245 |aBao gói thủy sản và sản phẩm thủy sản bán lẻ / |cS. Subasinghe; Đỗ Kim Cương dịch
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1999
300 |a32 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
534 |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh
650 |aBao bì
650 |aThủy sản - Bảo quản
690|aBao gói thực phẩm
700 |aĐỗ Kim Cương
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012964-6
852|bKho mượn|j(3): 3000007014-6
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003596
890|a7|b212|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000003596 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.94909 S 500 S Sách Tiếng Việt 7
2 1000012964 Kho đọc Sinh viên 664.94909 S 500 S Sách Tiếng Việt 6
3 1000012965 Kho đọc Sinh viên 664.94909 S 500 S Sách Tiếng Việt 5
4 1000012966 Kho đọc Sinh viên 664.94909 S 500 S Sách Tiếng Việt 4
5 3000007014 Kho mượn 664.94909 S 500 S SGH 3
6 3000007015 Kho mượn 664.94909 S 500 S Sách Tiếng Việt 2
7 3000007016 Kho mượn 664.94909 S 500 S SGH 1
Nhận xét