- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 635.8 Ng 527 D
Nhan đề: Công nghệ nuôi trồng nấm. Tập 2 / Nguyễn Lân Dũng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4108 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DF06674C-7E32-4371-9159-D324EC8C4DDF |
---|
005 | 201411250936 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141125093628|boanhntk|c20141125093414|doanhntk|y20111006|zluuyen |
---|
082 | |a635.8|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Lân Dũng |
---|
245 | |aCông nghệ nuôi trồng nấm. Tập 2 / |cNguyễn Lân Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2010 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aNấm (Thực phẩm)|xKỹ thuật trồng |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aKỹ thuật trồng nấm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020255-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021871-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cong nghe nuoi trong nam t2_nguyen lan dung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b67|c1|d49 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021882
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021881
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021880
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021879
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021878
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021877
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021876
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021875
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021874
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021873
|
Kho mượn
|
635.8 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|