- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.57 Ng 527 L
Nhan đề: Tủ lạnh và Máy điều hòa gia dụng / Nguyễn Đức Lợi
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23838 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0C9776B3-F0E1-4F63-ACB0-743F8AC5D4FA |
---|
005 | 201303051525 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130305152432|boanhntk|c20130305152346|doanhntk|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a621.57|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aTủ lạnh và Máy điều hòa gia dụng / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a163 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aTủ lạnh |
---|
650 | |aCông nghệ nhiệt độ thấp |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
690 | |aKỹ thuật điều hòa không khí và thông gió |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020891-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023976-87 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/tu lanh va may dieu hoa gia dung_nguyen duc loi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b37|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023987
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023986
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023985
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023984
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023983
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023982
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023981
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023980
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023979
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023978
|
Kho mượn
|
621.57 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|