- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.46 B 305
Nhan đề: Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng (Chủ biên) và những người khác
DDC
| 551.46 |
Nhan đề
| Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng (Chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bờ biển |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải dương học |
Môn học
| Quản lý tổng hợp vùng ven biển |
Môn học
| Khí tượng - hải dương |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Việt Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000025096-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000035106 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28881 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 271BC5F5-A2AD-4E70-B781-B9FCC11DF72D |
---|
005 | 201612151051 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215105147|bvanpth|c20131216110007|dvanpth|y20131111142930|zhienlt |
---|
082 | |a551.46|bB 305 |
---|
245 | |aBiến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / |cNguyễn Mạnh Hùng (Chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2010 |
---|
300 | |a243 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang bìa ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aBờ biển |
---|
650 | |aHải dương học |
---|
690 | |aQuản lý tổng hợp vùng ven biển |
---|
690 | |aKhí tượng - hải dương |
---|
700 | |aĐinh Văn Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Việt Liên |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000025096-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000035106 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/biendongbobienvacuasongvietnam_nguyenmanhhung/0biendongbobienvacuasongvietnam_nguyenmanhhungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035106
|
Kho mượn
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000025097
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000025096
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|