- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.1 Gr 300 V
Nhan đề: Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev; Ngô Đặng Nhân dịch
DDC
| 531.1 |
Tác giả CN
| Grigôriev V. |
Nhan đề
| Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev; Ngô Đặng Nhân dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học |
Thuật ngữ chủ đề
| Lực |
Tác giả(bs) CN
| Miakisev G. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đặng Nhân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000009505, 1000011237 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13119 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 33F29511-D6D0-4004-A3D5-0529702F905A |
---|
005 | 201508141621 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150814162111|bhientrang|c20040802|dvanpth|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a531.1|bGr 300 V |
---|
100 | |aGrigôriev V. |
---|
245 | |aCác lực trong tự nhiên / |cV. Grigôriev, G. Miakisev; Ngô Đặng Nhân dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVật lý học |
---|
650 | |aLực |
---|
700 | |aMiakisev G. |
---|
700 | |aNgô Đặng Nhân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000009505, 1000011237 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cacluctrongtunhien_vgrigoriev/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b70|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011237
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Gr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000009505
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Gr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|