- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.4 S 431 H
Nhan đề: Chiến tranh tiền tệ / Song Hongbing, Hồ Ngọc Minh dịch
DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Song Hongbing |
Nhan đề
| Chiến tranh tiền tệ / Song Hongbing, Hồ Ngọc Minh dịch |
Nhan đề khác
| Currency wars |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Vì sao giá vàng, giá dầu và giá đô la liên tục thay đổi trong thời gian gần đây? Một cơn địa chấn sắp xảy ra trên thị trường tiền tệ thế giới. Đồng hồ đang đếm ngược! |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ - Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Minh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023634-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000031944-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24753 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76F5E047-479C-401C-97E5-B571C0EAC7AB |
---|
005 | 201306131043 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130613104130|bvanpth|c20130613100721|dvanpth|y20130306075937|znguyenloi |
---|
082 | |a332.4|bS 431 H |
---|
100 | |aSong Hongbing |
---|
245 | |aChiến tranh tiền tệ / |cSong Hongbing, Hồ Ngọc Minh dịch |
---|
246 | |aCurrency wars |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp.HCM, |c2012 |
---|
300 | |a411 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aVì sao giá vàng, giá dầu và giá đô la liên tục thay đổi trong thời gian gần đây? Một cơn địa chấn sắp xảy ra trên thị trường tiền tệ thế giới. Đồng hồ đang đếm ngược! |
---|
650 | |aTiền tệ - Lịch sử |
---|
650 | |aTiền tệ |
---|
700 | |aHồ Ngọc Minh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023634-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000031944-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/chien tranh tien te_song hongbing/0chien tranh tien te_song hongbing_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b76|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031945
|
Kho mượn
|
332.4 S 431 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000031944
|
Kho mượn
|
332.4 S 431 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000023636
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 S 431 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000023635
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 S 431 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000023634
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 S 431 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|