- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.4 R 300 J
Nhan đề: Các cuộc chiến tranh tiền tệ : Nguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / James Rickards; Nguyễn Dương Hiếu và Nguyễn Phúc Hoàng dịch
DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Rickards, James |
Nhan đề
| Các cuộc chiến tranh tiền tệ : Nguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / James Rickards; Nguyễn Dương Hiếu và Nguyễn Phúc Hoàng dịch |
Nhan đề khác
| Currency wars |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019, 2022 |
Mô tả vật lý
| 244 tr., 339 tr. ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Khủng hoảng tài chính |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029374-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000039258-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 177584 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C358A412-9F31-45E7-B2D5-C83411460EA4 |
---|
005 | 202310171104 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231017110418|bvanpth|c20231017110400|dvanpth|y20230221081537|zngavt |
---|
082 | |a332.4|bR 300 J |
---|
100 | |aRickards, James |
---|
245 | |aCác cuộc chiến tranh tiền tệ : |bNguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / |cJames Rickards; Nguyễn Dương Hiếu và Nguyễn Phúc Hoàng dịch |
---|
246 | |aCurrency wars |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2019, 2022 |
---|
300 | |a244 tr., 339 tr. ; |c23 cm |
---|
650 | |aTiền tệ |
---|
650 | |aKhủng hoảng tài chính |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029374-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000039258-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata9/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/caccuocchientranhtiente_ jamesrickards/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039264
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000039263
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000039262
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000039261
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000039260
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000039259
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000039258
|
Kho mượn
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000029376
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000029375
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000029374
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 R 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|