DDC
| 690.54 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thọ |
Nhan đề
| Thiết kế nhà máy sản xuất thức ăn cho tôm năng suất 8 tấn sản phẩm / ngày / Nguyễn Văn Thọ; GVHD: Nguyễn Thọ |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản;, 2003 |
Mô tả vật lý
| 135 tr ; 27 cm |
Tùng thư
| Khoa Chế biến. Khóa 41 |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy chế biến - Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy - Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thọ: GVHD |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000007926 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13934 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 82310E16-7C97-425C-B960-31759F7DD569 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040605|boanhntk|y20040510|zvanpth |
---|
082 | |a690.54|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thọ |
---|
245 | |aThiết kế nhà máy sản xuất thức ăn cho tôm năng suất 8 tấn sản phẩm / |cngày / |cNguyễn Văn Thọ; GVHD: Nguyễn Thọ |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản;, |c2003 |
---|
300 | |a135 tr ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhoa Chế biến. Khóa 41 |
---|
650 | |aNhà máy chế biến - Thiết kế |
---|
650 | |aNhà máy - Thiết kế |
---|
700 | |aNguyễn Thọ: GVHD |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007926 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007926
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.54 Ng 527 Th
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
LV thanh lý 2008
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào