- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.43 L 250 Th
Nhan đề: Giáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 / Lê Tự Thanh
DDC
| 005.43 |
Tác giả CN
| Lê Tự Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 / Lê Tự Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Windows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Quản trị |
Môn học
| Hệ điều hành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019883, 1000021631-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000026491-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23448 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB4C9560-022F-48AE-971E-3E267DCC446D |
---|
005 | 201304282158 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130428215821|boanhntk|c20111214|doanhntk|y20101224|zoanhntk |
---|
082 | |a005.43|bL 250 Th |
---|
100 | |aLê Tự Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 / |cLê Tự Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aWindows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Quản trị |
---|
690 | |aHệ điều hành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019883, 1000021631-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000026491-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/gt he dieu hanh windows server_le tu thanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b6|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026498
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000026497
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000026496
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000026495
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000026494
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000026491
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000026492
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000026493
|
Kho mượn
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000021632
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000021631
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|