- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.43 H 100 Th
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy
DDC
| 005.43 |
Tác giả CN
| Hà Quang Thụy |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005, 2009 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ điều hành máy tính |
Môn học
| Hệ điều hành |
Môn học
| Hệ điều hành Linux |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019334-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000019050-6, 3000020140-2, 3000027192-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23341 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 77778F52-E3CE-4C90-817A-412700B9639F |
---|
005 | 201703130903 |
---|
008 | 130110s20052005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313090359|boanhntk|c20130717153242|dvanpth|y20100914|zngavt |
---|
082 | |a005.43|bH 100 Th |
---|
100 | |aHà Quang Thụy |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý các hệ điều hành / |cHà Quang Thụy |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005, 2009 |
---|
300 | |a156 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHệ điều hành máy tính |
---|
690 | |aHệ điều hành |
---|
690 | |aHệ điều hành Linux |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019334-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000019050-6, 3000020140-2, 3000027192-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/nguyen ly cac he dieu hanh_ha quang thuy/nguyen ly cac he dieu hanh_ha quang thuy_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b44|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027194
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000027193
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000027192
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000020142
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000020141
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000020140
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000019056
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000019055
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000019054
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000019053
|
Kho mượn
|
005.43 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|