|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14054 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A26B8E93-993F-40A4-A4C0-CBC876FE5B0D |
---|
005 | 201607191019 |
---|
008 | 130110s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160719101953|bvanpth|c20040528|dquang|y20040525|zoanhntk |
---|
082 | |a577.7|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aĐời sống sinh vật biển / |cVũ Trung Tạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1986 |
---|
300 | |a134 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aSinh vật biển |
---|
650 | |aKhoa học thường thức |
---|
690 | |aSinh thái thủy sinh vật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012103-4 |
---|
890 | |a2|b39|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012104
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.7 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000012103
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.7 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào