- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 577 V 500 T
Nhan đề: Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường ĐH Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng
DDC
| 577 |
Tác giả CN
| Vũ Trung Tạng |
Nhan đề
| Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường ĐH Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 3, 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2007, 2008 |
Mô tả vật lý
| 263 tr., ; 27 cm |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; (bản cập nhật) |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh thái học |
Môn học
| Sinh thái thủy sinh vật |
Môn học
| Ngư trường - Nguồn lợi thủy sản |
Môn học
| Giáo dục bảo vệ môi trường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000011940, 1000011953 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000013994-4008 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001439 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14006 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 83BA3AD0-B7AF-4C19-9A55-7B2703EAB719 |
---|
005 | 201709180910 |
---|
008 | 130110s20012001vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918091028|bvanpth|c20170915102454|dhienhtt|y20040524|zoanhntk |
---|
082 | |a577|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aCơ sở sinh thái học : |bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường ĐH Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / |cVũ Trung Tạng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 3, 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2007, 2008 |
---|
300 | |a263 tr., ; |c27 cm |
---|
300 | |a254 tr. ; (bản cập nhật) |
---|
650 | |aSinh thái học |
---|
690 | |aSinh thái thủy sinh vật |
---|
690 | |aNgư trường - Nguồn lợi thủy sản |
---|
690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000011940, 1000011953 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000013994-4008 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001439 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/co so st hoc_vu trung tang_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a18|b460|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014008
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000014007
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000014006
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000014005
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000014004
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000014003
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000014002
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000014001
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000014000
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000013999
|
Kho mượn
|
577 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|