- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 L 100 B
Nhan đề: Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình, Trần Thị Hiền, La Thái Hà
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4357 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B10B6400-E636-4291-B300-ED2C454A0C50 |
---|
005 | 201605031556 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160503155805|bvanpth|c20120314|dngavt|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a620.1|bL 100 B |
---|
100 | |aLa Văn Bình |
---|
245 | |aKhoa học và công nghệ vật liệu / |cLa Văn Bình, Trần Thị Hiền, La Thái Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2008 |
---|
300 | |a285 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVật liệu Kim loại |
---|
650 | |aVật liệu phi kim loại |
---|
690 | |aVật liệu học |
---|
700 | |aLa Thái Hà |
---|
700 | |aTrần Thị Hiền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021353-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025535-46 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/khoa hoc va cong nghe vat lieu_ la van binh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025546
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025545
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025544
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025543
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025542
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025541
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025540
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025539
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025538
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025537
|
Kho mượn
|
620.1 L 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|