- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 C 455
Nhan đề: Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20640 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1A67076-1ADC-4D42-91E3-C419C48E4408 |
---|
005 | 201801191547 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180119154717|bvinhpq|c20071206|dvanpth|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a620.1|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ vật liệu / |cNguyễn Văn Thái và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVật liệu Kim loại |
---|
650 | |aVật liệu phi kim loại |
---|
650 | |aVật liệu Polyme |
---|
700 | |aPhạm Quang Lộc |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thái |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016810-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000011914-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congnghevatlieu/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b33|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011916
|
Kho mượn
|
620.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000011915
|
Kho mượn
|
620.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000011914
|
Kho mượn
|
620.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000016812
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000016811
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000016810
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|