- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.888 Qu 600
Nhan đề: Quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển
DDC
| 623.888 |
Nhan đề
| Quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển |
Thông tin xuất bản
| Tổng cục đường biển, 1988, 1983 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. : 34 hình ; 19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giao thông vận tải |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn đường biển |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật biển |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền-Quy tắc tránh va |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền-An toàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011595-6, 1000011598 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000006337-43, 3000006363-71, 3000007213 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14780 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9EE2CC08-1AF0-488F-9FB4-F28A6A71A4F1 |
---|
005 | 202110221024 |
---|
008 | 130110s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211022102424|bvanpth|c20111207|dvanpth|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a623.888|bQu 600 |
---|
245 | |aQuy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển |
---|
260 | |bTổng cục đường biển, |c1988, 1983 |
---|
300 | |a52 tr. : |b34 hình ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giao thông vận tải |
---|
650 | |aAn toàn đường biển |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
650 | |aTàu thuyền|xQuy tắc tránh va |
---|
650 | |aTàu thuyền|xAn toàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011595-6, 1000011598 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000006337-43, 3000006363-71, 3000007213 |
---|
890 | |a20|b46|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007213
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
20
|
|
|
|
2
|
1000011598
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 Qu 600
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
1000011596
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
18
|
|
|
|
4
|
1000011595
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
17
|
|
|
|
5
|
3000006363
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
16
|
|
|
|
6
|
3000006365
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
15
|
|
|
|
7
|
3000006364
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
14
|
|
|
|
8
|
3000006367
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
13
|
|
|
|
9
|
3000006366
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
12
|
|
|
|
10
|
3000006369
|
Kho mượn
|
623.888 Qu 600
|
SGH
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|