- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.104 Ph 104 B
Nhan đề: Động lực học công trình / Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3670 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 90500EBC-A923-4549-968C-F5D06947A1A5 |
---|
005 | 201703101027 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vi| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170310102745|boanhntk|c20111125|doanhntk|y20101227|zngavt |
---|
082 | |a620.104|bPh 104 B |
---|
100 | |aPhạm Đình Ba |
---|
245 | |aĐộng lực học công trình / |cPhạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2009 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông trình - Kỹ thuật |
---|
650 | |aCông trình, động lực học |
---|
690 | |aĐộng lực học công trình |
---|
700 | |aNguyễn Tài Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019432-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000019414-20, 3000024756-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/dong luc hoc cong trinh_ pham dinh ba_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b5|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024765
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000024764
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000024763
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000024762
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000024761
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000024760
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000024759
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000024758
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000024757
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000024756
|
Kho mượn
|
620.104 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|