- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 D 561 Tr
Nhan đề: Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Dương Minh Trí |
Nhan đề
| Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí |
Lần xuất bản
| In lần thứ sáu, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 672 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Tóm tắt
| - IC tuyến tính. <br>- IC logic 74XX, 4XXX. <br>- Các bộ nhớ bán dẫn. <br>- Transistor, Thyristor, Triac, SMD. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Linh kiện |
Môn học
| Điện tử số |
Môn học
| Cấu kiện điện tử
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017000-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012376-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20645 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B40D8932-15D2-4593-9F2A-2C298ADFFCA6 |
---|
005 | 201709141450 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914145043|bthanhnhan|c20170315162402|doanhntk|y20071205|zthanhntk |
---|
082 | |a621.3815|bD 561 Tr |
---|
100 | |aDương Minh Trí |
---|
245 | |aSơ đồ chân linh kiện bán dẫn / |cDương Minh Trí |
---|
250 | |aIn lần thứ sáu, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a672 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
520 | |a- IC tuyến tính. <br>- IC logic 74XX, 4XXX. <br>- Các bộ nhớ bán dẫn. <br>- Transistor, Thyristor, Triac, SMD. |
---|
650 | |aĐiện tử - Linh kiện |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
690 | |aCấu kiện điện tử
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017000-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012376-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sodochanlinhkienbandan_duongminhtri/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b19|c2|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012382
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012381
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012380
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012379
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012378
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012377
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012376
|
Kho mượn
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017002
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017001
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017000
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 D 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|