|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14676 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4B1FA12D-F78E-45F1-A9EB-196C9DAC0029 |
---|
005 | 201703100910 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170310091058|boanhntk|c20101217|dvanpth|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a629.2|bC 125 |
---|
245 | |aCấu tạo ô tô / |cBộ Giao thông vận tải |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông nhân kỹ thuật, |c1978 |
---|
300 | |a340 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giao thông vận tải |
---|
650 | |aÔ tô - Cấu tạo |
---|
690 | |aKiểm định xe cơ giới |
---|
690 | |aKết cấu, tính toán ô tô và đồ án |
---|
690 | |aLý thuyết ô tô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012323-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000005785 |
---|
890 | |a4|b68|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005785
|
Kho mượn
|
629.2 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000012325
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000012324
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000012323
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào