DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Võ Trí An |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993, 1995 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện tử số |
Môn học
| Điện tử số |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004426-7 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001931 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10652 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 736F634E-E37C-4464-96C4-17D64341BCB1 |
---|
005 | 201709141404 |
---|
008 | 130110s19931995vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140446|bthanhnhan|c20040622|dthanhntk|y20030827|zchanlt |
---|
082 | |a621.381|bV 400 A |
---|
100 | |aVõ Trí An |
---|
245 | |aKỹ thuật điện tử số ứng dụng / |cVõ Trí An |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1993, 1995 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aKỹ thuật điện tử số |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004426-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001931 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001931
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.381 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000004426
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000004427
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 V 400 A
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào