DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhan đề khác
| Labour code of the socialist republic of VietNam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000007488 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(1): 3000008063 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11768 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0B8A2EE3-6DC4-4D25-B882-B9DA3FC3A4F0 |
---|
005 | 201306061512 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130606151548|bvanpth|c20130606151101|dvanpth|y20031121|zhoannq |
---|
082 | |a344.59701|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / |cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
246 | |aLabour code of the socialist republic of VietNam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c21cm |
---|
546 | |aSong ngữ Việt - Anh |
---|
650 | |aLuật lao động |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007488 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000008063 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008063
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000007488
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào